| Trăng non | 19 thg 11, 1903 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 20 thg 11, 1903 đến 26 thg 11, 1903 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 11, 1903 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 11, 1903 đến 3 thg 12, 1903 | |
| Trăng tròn | 4 thg 12, 1903 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 12, 1903 đến 10 thg 12, 1903 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 12, 1903 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 12, 1903 đến 17 thg 12, 1903 |
| Trăng non | 18 thg 12, 1903 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 19 thg 12, 1903 đến 26 thg 12, 1903 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 12, 1903 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 12, 1903 đến 2 thg 1, 1904 | |
| Trăng tròn | 3 thg 1, 1904 | |
| Trăng khuyết | từ 4 thg 1, 1904 đến 9 thg 1, 1904 | |
| Trăng quý ba | 10 thg 1, 1904 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 11 thg 1, 1904 đến 16 thg 1, 1904 |
| Trăng non | 17 thg 1, 1904 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 18 thg 1, 1904 đến 24 thg 1, 1904 | |
| Trăng đầu quý | 25 thg 1, 1904 | |
| Trăng mọc | từ 26 thg 1, 1904 đến 31 thg 1, 1904 | |
| Trăng tròn | 1 thg 2, 1904 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 2, 1904 đến 7 thg 2, 1904 | |
| Trăng quý ba | 8 thg 2, 1904 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 9 thg 2, 1904 đến 15 thg 2, 1904 |