| Trăng non | 1 thg 10, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 10, 1902 đến 8 thg 10, 1902 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 10, 1902 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 10, 1902 đến 16 thg 10, 1902 | |
| Trăng tròn | 17 thg 10, 1902 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 10, 1902 đến 23 thg 10, 1902 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 10, 1902 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 10, 1902 đến 30 thg 10, 1902 |
| Trăng non | 31 thg 10, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 11, 1902 đến 7 thg 11, 1902 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 11, 1902 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 11, 1902 đến 14 thg 11, 1902 | |
| Trăng tròn | 15 thg 11, 1902 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 11, 1902 đến 21 thg 11, 1902 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 11, 1902 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 11, 1902 đến 29 thg 11, 1902 |
| Trăng non | 30 thg 11, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 12, 1902 đến 7 thg 12, 1902 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 12, 1902 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 12, 1902 đến 14 thg 12, 1902 | |
| Trăng tròn | 15 thg 12, 1902 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 12, 1902 đến 21 thg 12, 1902 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 12, 1902 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 12, 1902 đến 29 thg 12, 1902 |
| Trăng non | 30 thg 12, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 12, 1902 đến 5 thg 1, 1903 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 1, 1903 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 1, 1903 đến 12 thg 1, 1903 | |
| Trăng tròn | 13 thg 1, 1903 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 1, 1903 đến 19 thg 1, 1903 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 1, 1903 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 1, 1903 đến 28 thg 1, 1903 |