| Trăng non | 4 thg 8, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 5 thg 8, 1902 đến 10 thg 8, 1902 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 8, 1902 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 8, 1902 đến 18 thg 8, 1902 | |
| Trăng tròn | 19 thg 8, 1902 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 8, 1902 đến 25 thg 8, 1902 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 8, 1902 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 8, 1902 đến 1 thg 9, 1902 |
| Trăng non | 2 thg 9, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 9, 1902 đến 9 thg 9, 1902 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 9, 1902 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 9, 1902 đến 17 thg 9, 1902 | |
| Trăng tròn | 18 thg 9, 1902 | |
| Trăng khuyết | từ 19 thg 9, 1902 đến 23 thg 9, 1902 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 9, 1902 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 9, 1902 đến 30 thg 9, 1902 |
| Trăng non | 1 thg 10, 1902 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 10, 1902 đến 8 thg 10, 1902 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 10, 1902 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 10, 1902 đến 16 thg 10, 1902 | |
| Trăng tròn | 17 thg 10, 1902 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 10, 1902 đến 23 thg 10, 1902 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 10, 1902 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 10, 1902 đến 30 thg 10, 1902 |