Lịch âm Tháng 1 năm 1902




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1902



Trăng non11 thg 12, 1901
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 1901 đến 17 thg 12, 1901
Trăng đầu quý18 thg 12, 1901
Trăng mọc từ 19 thg 12, 1901 đến 24 thg 12, 1901
Trăng tròn25 thg 12, 1901
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 1901 đến 31 thg 12, 1901
Trăng quý ba1 thg 1, 1902
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 1902 đến 9 thg 1, 1902
Trăng non10 thg 1, 1902
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 1902 đến 16 thg 1, 1902
Trăng đầu quý17 thg 1, 1902
Trăng mọc từ 18 thg 1, 1902 đến 23 thg 1, 1902
Trăng tròn24 thg 1, 1902
Trăng khuyết từ 25 thg 1, 1902 đến 30 thg 1, 1902
Trăng quý ba31 thg 1, 1902
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 2, 1902 đến 7 thg 2, 1902