Lịch âm Tháng 2 năm 1900




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 1900



Trăng non1 thg 1, 1900
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 1, 1900 đến 7 thg 1, 1900
Trăng đầu quý8 thg 1, 1900
Trăng mọc từ 9 thg 1, 1900 đến 14 thg 1, 1900
Trăng tròn15 thg 1, 1900
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 1900 đến 23 thg 1, 1900
Trăng quý ba24 thg 1, 1900
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 1900 đến 30 thg 1, 1900
Trăng non31 thg 1, 1900
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 2, 1900 đến 5 thg 2, 1900
Trăng đầu quý6 thg 2, 1900
Trăng mọc từ 7 thg 2, 1900 đến 13 thg 2, 1900
Trăng tròn14 thg 2, 1900
Trăng khuyết từ 15 thg 2, 1900 đến 21 thg 2, 1900
Trăng quý ba22 thg 2, 1900
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 2, 1900 đến 28 thg 2, 1900
Trăng non1 thg 3, 1900
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 3, 1900 đến 7 thg 3, 1900
Trăng đầu quý8 thg 3, 1900
Trăng mọc từ 9 thg 3, 1900 đến 15 thg 3, 1900
Trăng tròn16 thg 3, 1900
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 1900 đến 23 thg 3, 1900
Trăng quý ba24 thg 3, 1900
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 3, 1900 đến 30 thg 3, 1900