Lịch âm Tháng 11 năm 1898




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1898



Trăng non15 thg 10, 1898
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 1898 đến 21 thg 10, 1898
Trăng đầu quý22 thg 10, 1898
Trăng mọc từ 23 thg 10, 1898 đến 28 thg 10, 1898
Trăng tròn29 thg 10, 1898
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 1898 đến 5 thg 11, 1898
Trăng quý ba6 thg 11, 1898
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 11, 1898 đến 13 thg 11, 1898
Trăng non14 thg 11, 1898
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 1898 đến 19 thg 11, 1898
Trăng đầu quý20 thg 11, 1898
Trăng mọc từ 21 thg 11, 1898 đến 27 thg 11, 1898
Trăng tròn28 thg 11, 1898
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 1898 đến 5 thg 12, 1898
Trăng quý ba6 thg 12, 1898
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 1898 đến 12 thg 12, 1898
Trăng non13 thg 12, 1898
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 1898 đến 19 thg 12, 1898
Trăng đầu quý20 thg 12, 1898
Trăng mọc từ 21 thg 12, 1898 đến 27 thg 12, 1898
Trăng tròn28 thg 12, 1898
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 1898 đến 4 thg 1, 1899
Trăng quý ba5 thg 1, 1899
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 1899 đến 11 thg 1, 1899