Lịch âm Tháng 11 năm 1892




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1892



Trăng non20 thg 10, 1892
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 1892 đến 27 thg 10, 1892
Trăng đầu quý28 thg 10, 1892
Trăng mọc từ 29 thg 10, 1892 đến 3 thg 11, 1892
Trăng tròn4 thg 11, 1892
Trăng khuyết từ 5 thg 11, 1892 đến 10 thg 11, 1892
Trăng quý ba11 thg 11, 1892
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 1892 đến 18 thg 11, 1892
Trăng non19 thg 11, 1892
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 11, 1892 đến 26 thg 11, 1892
Trăng đầu quý27 thg 11, 1892
Trăng mọc từ 28 thg 11, 1892 đến 3 thg 12, 1892
Trăng tròn4 thg 12, 1892
Trăng khuyết từ 5 thg 12, 1892 đến 10 thg 12, 1892
Trăng quý ba11 thg 12, 1892
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 1892 đến 18 thg 12, 1892
Trăng non19 thg 12, 1892
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 1892 đến 25 thg 12, 1892
Trăng đầu quý26 thg 12, 1892
Trăng mọc từ 27 thg 12, 1892 đến 1 thg 1, 1893
Trăng tròn2 thg 1, 1893
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 1893 đến 9 thg 1, 1893
Trăng quý ba10 thg 1, 1893
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 1893 đến 17 thg 1, 1893