Lịch âm Tháng 11 năm 1890




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1890



Trăng non14 thg 10, 1890
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 10, 1890 đến 20 thg 10, 1890
Trăng đầu quý21 thg 10, 1890
Trăng mọc từ 22 thg 10, 1890 đến 26 thg 10, 1890
Trăng tròn27 thg 10, 1890
Trăng khuyết từ 28 thg 10, 1890 đến 3 thg 11, 1890
Trăng quý ba4 thg 11, 1890
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 1890 đến 11 thg 11, 1890
Trăng non12 thg 11, 1890
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 1890 đến 18 thg 11, 1890
Trăng đầu quý19 thg 11, 1890
Trăng mọc từ 20 thg 11, 1890 đến 25 thg 11, 1890
Trăng tròn26 thg 11, 1890
Trăng khuyết từ 27 thg 11, 1890 đến 3 thg 12, 1890
Trăng quý ba4 thg 12, 1890
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 1890 đến 11 thg 12, 1890
Trăng non12 thg 12, 1890
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 1890 đến 18 thg 12, 1890
Trăng đầu quý19 thg 12, 1890
Trăng mọc từ 20 thg 12, 1890 đến 25 thg 12, 1890
Trăng tròn26 thg 12, 1890
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 1890 đến 2 thg 1, 1891
Trăng quý ba3 thg 1, 1891
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 1891 đến 9 thg 1, 1891