Lịch âm Tháng 11 năm 1886




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1886



Trăng non27 thg 10, 1886
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 1886 đến 2 thg 11, 1886
Trăng đầu quý3 thg 11, 1886
Trăng mọc từ 4 thg 11, 1886 đến 10 thg 11, 1886
Trăng tròn11 thg 11, 1886
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 1886 đến 18 thg 11, 1886
Trăng quý ba19 thg 11, 1886
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 1886 đến 24 thg 11, 1886
Trăng non25 thg 11, 1886
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 1886 đến 2 thg 12, 1886
Trăng đầu quý3 thg 12, 1886
Trăng mọc từ 4 thg 12, 1886 đến 10 thg 12, 1886
Trăng tròn11 thg 12, 1886
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 1886 đến 17 thg 12, 1886
Trăng quý ba18 thg 12, 1886
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 1886 đến 24 thg 12, 1886
Trăng non25 thg 12, 1886
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 1886 đến 1 thg 1, 1887
Trăng đầu quý2 thg 1, 1887
Trăng mọc từ 3 thg 1, 1887 đến 9 thg 1, 1887
Trăng tròn10 thg 1, 1887
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 1887 đến 15 thg 1, 1887
Trăng quý ba16 thg 1, 1887
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 1887 đến 23 thg 1, 1887