Trăng non | ![]() | 29 thg 11, 1883 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 30 thg 11, 1883 đến 6 thg 12, 1883 |
Trăng đầu quý | ![]() | 7 thg 12, 1883 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 8 thg 12, 1883 đến 13 thg 12, 1883 |
Trăng tròn | ![]() | 14 thg 12, 1883 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 15 thg 12, 1883 đến 20 thg 12, 1883 |
Trăng quý ba | ![]() | 21 thg 12, 1883 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 22 thg 12, 1883 đến 28 thg 12, 1883 |
Trăng non | ![]() | 29 thg 12, 1883 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 30 thg 12, 1883 đến 4 thg 1, 1884 |
Trăng đầu quý | ![]() | 5 thg 1, 1884 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 6 thg 1, 1884 đến 11 thg 1, 1884 |
Trăng tròn | ![]() | 12 thg 1, 1884 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 13 thg 1, 1884 đến 19 thg 1, 1884 |
Trăng quý ba | ![]() | 20 thg 1, 1884 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 21 thg 1, 1884 đến 27 thg 1, 1884 |
Trăng non | ![]() | 28 thg 1, 1884 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 29 thg 1, 1884 đến 3 thg 2, 1884 |
Trăng đầu quý | ![]() | 4 thg 2, 1884 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 5 thg 2, 1884 đến 10 thg 2, 1884 |
Trăng tròn | ![]() | 11 thg 2, 1884 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 12 thg 2, 1884 đến 18 thg 2, 1884 |
Trăng quý ba | ![]() | 19 thg 2, 1884 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 20 thg 2, 1884 đến 26 thg 2, 1884 |