Lịch âm Tháng 11 năm 1872




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1872



Trăng non2 thg 10, 1872
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 1872 đến 8 thg 10, 1872
Trăng đầu quý9 thg 10, 1872
Trăng mọc từ 10 thg 10, 1872 đến 15 thg 10, 1872
Trăng tròn16 thg 10, 1872
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 1872 đến 23 thg 10, 1872
Trăng quý ba24 thg 10, 1872
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 10, 1872 đến 31 thg 10, 1872
Trăng non1 thg 11, 1872
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 1872 đến 7 thg 11, 1872
Trăng đầu quý8 thg 11, 1872
Trăng mọc từ 9 thg 11, 1872 đến 14 thg 11, 1872
Trăng tròn15 thg 11, 1872
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 1872 đến 22 thg 11, 1872
Trăng quý ba23 thg 11, 1872
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 1872 đến 30 thg 11, 1872
Trăng non1 thg 12, 1872
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 1872 đến 6 thg 12, 1872
Trăng đầu quý7 thg 12, 1872
Trăng mọc từ 8 thg 12, 1872 đến 13 thg 12, 1872
Trăng tròn14 thg 12, 1872
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 1872 đến 22 thg 12, 1872
Trăng quý ba23 thg 12, 1872
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 1872 đến 29 thg 12, 1872
Trăng non30 thg 12, 1872
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 1872 đến 5 thg 1, 1873
Trăng đầu quý6 thg 1, 1873
Trăng mọc từ 7 thg 1, 1873 đến 12 thg 1, 1873
Trăng tròn13 thg 1, 1873
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 1873 đến 20 thg 1, 1873
Trăng quý ba21 thg 1, 1873
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 1873 đến 27 thg 1, 1873