Lịch âm Tháng 10 năm 1869




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1869



Trăng non6 thg 9, 1869
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 9, 1869 đến 12 thg 9, 1869
Trăng đầu quý13 thg 9, 1869
Trăng mọc từ 14 thg 9, 1869 đến 19 thg 9, 1869
Trăng tròn20 thg 9, 1869
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 1869 đến 27 thg 9, 1869
Trăng quý ba28 thg 9, 1869
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 1869 đến 4 thg 10, 1869
Trăng non5 thg 10, 1869
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 1869 đến 11 thg 10, 1869
Trăng đầu quý12 thg 10, 1869
Trăng mọc từ 13 thg 10, 1869 đến 19 thg 10, 1869
Trăng tròn20 thg 10, 1869
Trăng khuyết từ 21 thg 10, 1869 đến 27 thg 10, 1869
Trăng quý ba28 thg 10, 1869
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 1869 đến 2 thg 11, 1869