| Trăng non | 13 thg 11, 1841 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 11, 1841 đến 20 thg 11, 1841 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 11, 1841 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 11, 1841 đến 28 thg 11, 1841 | |
| Trăng tròn | 29 thg 11, 1841 | |
| Trăng khuyết | từ 30 thg 11, 1841 đến 4 thg 12, 1841 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 12, 1841 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 12, 1841 đến 12 thg 12, 1841 |
| Trăng non | 13 thg 12, 1841 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 12, 1841 đến 20 thg 12, 1841 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 12, 1841 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 12, 1841 đến 27 thg 12, 1841 | |
| Trăng tròn | 28 thg 12, 1841 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 12, 1841 đến 3 thg 1, 1842 | |
| Trăng quý ba | 4 thg 1, 1842 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 5 thg 1, 1842 đến 10 thg 1, 1842 |
| Trăng non | 11 thg 1, 1842 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 1, 1842 đến 18 thg 1, 1842 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 1, 1842 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 1, 1842 đến 25 thg 1, 1842 | |
| Trăng tròn | 26 thg 1, 1842 | |
| Trăng khuyết | từ 27 thg 1, 1842 đến 1 thg 2, 1842 | |
| Trăng quý ba | 2 thg 2, 1842 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 3 thg 2, 1842 đến 9 thg 2, 1842 |