| Trăng non | 14 thg 10, 1841 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 10, 1841 đến 21 thg 10, 1841 | |
| Trăng đầu quý | 22 thg 10, 1841 | |
| Trăng mọc | từ 23 thg 10, 1841 đến 29 thg 10, 1841 | |
| Trăng tròn | 30 thg 10, 1841 | |
| Trăng khuyết | từ 31 thg 10, 1841 đến 5 thg 11, 1841 | |
| Trăng quý ba | 6 thg 11, 1841 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 7 thg 11, 1841 đến 12 thg 11, 1841 |
| Trăng non | 13 thg 11, 1841 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 11, 1841 đến 20 thg 11, 1841 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 11, 1841 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 11, 1841 đến 28 thg 11, 1841 | |
| Trăng tròn | 29 thg 11, 1841 | |
| Trăng khuyết | từ 30 thg 11, 1841 đến 4 thg 12, 1841 | |
| Trăng quý ba | 5 thg 12, 1841 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 12, 1841 đến 12 thg 12, 1841 |
| Trăng non | 13 thg 12, 1841 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 12, 1841 đến 20 thg 12, 1841 | |
| Trăng đầu quý | 21 thg 12, 1841 | |
| Trăng mọc | từ 22 thg 12, 1841 đến 27 thg 12, 1841 | |
| Trăng tròn | 28 thg 12, 1841 | |
| Trăng khuyết | từ 29 thg 12, 1841 đến 3 thg 1, 1842 | |
| Trăng quý ba | 4 thg 1, 1842 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 5 thg 1, 1842 đến 10 thg 1, 1842 |