| Trăng non | 2 thg 5, 1840 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 5, 1840 đến 7 thg 5, 1840 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 5, 1840 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 5, 1840 đến 15 thg 5, 1840 | |
| Trăng tròn | 16 thg 5, 1840 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 5, 1840 đến 23 thg 5, 1840 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 5, 1840 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 5, 1840 đến 30 thg 5, 1840 |
| Trăng non | 31 thg 5, 1840 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 6, 1840 đến 6 thg 6, 1840 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 6, 1840 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 6, 1840 đến 14 thg 6, 1840 | |
| Trăng tròn | 15 thg 6, 1840 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 6, 1840 đến 22 thg 6, 1840 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 6, 1840 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 6, 1840 đến 28 thg 6, 1840 |
| Trăng non | 29 thg 6, 1840 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 6, 1840 đến 5 thg 7, 1840 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 7, 1840 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 7, 1840 đến 14 thg 7, 1840 | |
| Trăng tròn | 15 thg 7, 1840 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 7, 1840 đến 21 thg 7, 1840 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 7, 1840 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 7, 1840 đến 28 thg 7, 1840 |