Lịch âm Tháng 11 năm 1839




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1839



Trăng non7 thg 10, 1839
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 1839 đến 14 thg 10, 1839
Trăng đầu quý15 thg 10, 1839
Trăng mọc từ 16 thg 10, 1839 đến 22 thg 10, 1839
Trăng tròn23 thg 10, 1839
Trăng khuyết từ 24 thg 10, 1839 đến 28 thg 10, 1839
Trăng quý ba29 thg 10, 1839
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 1839 đến 5 thg 11, 1839
Trăng non6 thg 11, 1839
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 1839 đến 13 thg 11, 1839
Trăng đầu quý14 thg 11, 1839
Trăng mọc từ 15 thg 11, 1839 đến 20 thg 11, 1839
Trăng tròn21 thg 11, 1839
Trăng khuyết từ 22 thg 11, 1839 đến 27 thg 11, 1839
Trăng quý ba28 thg 11, 1839
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 1839 đến 5 thg 12, 1839
Trăng non6 thg 12, 1839
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 1839 đến 12 thg 12, 1839
Trăng đầu quý13 thg 12, 1839
Trăng mọc từ 14 thg 12, 1839 đến 19 thg 12, 1839
Trăng tròn20 thg 12, 1839
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 1839 đến 27 thg 12, 1839
Trăng quý ba28 thg 12, 1839
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 1839 đến 4 thg 1, 1840