| Trăng non | 22 thg 10, 1835 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 10, 1835 đến 27 thg 10, 1835 | |
| Trăng đầu quý | 28 thg 10, 1835 | |
| Trăng mọc | từ 29 thg 10, 1835 đến 4 thg 11, 1835 | |
| Trăng tròn | 5 thg 11, 1835 | |
| Trăng khuyết | từ 6 thg 11, 1835 đến 12 thg 11, 1835 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 11, 1835 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 11, 1835 đến 19 thg 11, 1835 |
| Trăng non | 20 thg 11, 1835 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 21 thg 11, 1835 đến 26 thg 11, 1835 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 11, 1835 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 11, 1835 đến 4 thg 12, 1835 | |
| Trăng tròn | 5 thg 12, 1835 | |
| Trăng khuyết | từ 6 thg 12, 1835 đến 12 thg 12, 1835 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 12, 1835 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 12, 1835 đến 19 thg 12, 1835 |
| Trăng non | 20 thg 12, 1835 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 21 thg 12, 1835 đến 26 thg 12, 1835 | |
| Trăng đầu quý | 27 thg 12, 1835 | |
| Trăng mọc | từ 28 thg 12, 1835 đến 3 thg 1, 1836 | |
| Trăng tròn | 4 thg 1, 1836 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 1, 1836 đến 10 thg 1, 1836 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 1, 1836 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 1, 1836 đến 17 thg 1, 1836 |