Lịch âm Tháng 1 năm 1835




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
31

4



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1835



Trăng non30 thg 12, 1834
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 1834 đến 6 thg 1, 1835
Trăng đầu quý7 thg 1, 1835
Trăng mọc từ 8 thg 1, 1835 đến 14 thg 1, 1835
Trăng tròn15 thg 1, 1835
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 1835 đến 21 thg 1, 1835
Trăng quý ba22 thg 1, 1835
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 1835 đến 27 thg 1, 1835
Trăng non28 thg 1, 1835
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 1, 1835 đến 5 thg 2, 1835
Trăng đầu quý6 thg 2, 1835
Trăng mọc từ 7 thg 2, 1835 đến 12 thg 2, 1835
Trăng tròn13 thg 2, 1835
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 1835 đến 19 thg 2, 1835
Trăng quý ba20 thg 2, 1835
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 1835 đến 26 thg 2, 1835