| Trăng non | 1 thg 11, 1834 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 11, 1834 đến 7 thg 11, 1834 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 11, 1834 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 11, 1834 đến 15 thg 11, 1834 | |
| Trăng tròn | 16 thg 11, 1834 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 11, 1834 đến 23 thg 11, 1834 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 11, 1834 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 11, 1834 đến 29 thg 11, 1834 |
| Trăng non | 30 thg 11, 1834 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 12, 1834 đến 7 thg 12, 1834 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 12, 1834 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 12, 1834 đến 15 thg 12, 1834 | |
| Trăng tròn | 16 thg 12, 1834 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 12, 1834 đến 22 thg 12, 1834 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 12, 1834 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 12, 1834 đến 29 thg 12, 1834 |
| Trăng non | 30 thg 12, 1834 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 12, 1834 đến 6 thg 1, 1835 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 1, 1835 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 1, 1835 đến 14 thg 1, 1835 | |
| Trăng tròn | 15 thg 1, 1835 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 1, 1835 đến 21 thg 1, 1835 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 1, 1835 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 1, 1835 đến 27 thg 1, 1835 |
| Trăng non | 28 thg 1, 1835 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 1, 1835 đến 5 thg 2, 1835 | |
| Trăng đầu quý | 6 thg 2, 1835 | |
| Trăng mọc | từ 7 thg 2, 1835 đến 12 thg 2, 1835 | |
| Trăng tròn | 13 thg 2, 1835 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 2, 1835 đến 19 thg 2, 1835 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 2, 1835 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 2, 1835 đến 26 thg 2, 1835 |