Trăng non | ![]() | 3 thg 10, 1834 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 4 thg 10, 1834 đến 9 thg 10, 1834 |
Trăng đầu quý | ![]() | 10 thg 10, 1834 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 11 thg 10, 1834 đến 16 thg 10, 1834 |
Trăng tròn | ![]() | 17 thg 10, 1834 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 18 thg 10, 1834 đến 24 thg 10, 1834 |
Trăng quý ba | ![]() | 25 thg 10, 1834 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 26 thg 10, 1834 đến 31 thg 10, 1834 |
Trăng non | ![]() | 1 thg 11, 1834 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 2 thg 11, 1834 đến 7 thg 11, 1834 |
Trăng đầu quý | ![]() | 8 thg 11, 1834 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 9 thg 11, 1834 đến 15 thg 11, 1834 |
Trăng tròn | ![]() | 16 thg 11, 1834 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 17 thg 11, 1834 đến 23 thg 11, 1834 |
Trăng quý ba | ![]() | 24 thg 11, 1834 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 25 thg 11, 1834 đến 29 thg 11, 1834 |
Trăng non | ![]() | 30 thg 11, 1834 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 1 thg 12, 1834 đến 7 thg 12, 1834 |
Trăng đầu quý | ![]() | 8 thg 12, 1834 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 9 thg 12, 1834 đến 15 thg 12, 1834 |
Trăng tròn | ![]() | 16 thg 12, 1834 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 17 thg 12, 1834 đến 22 thg 12, 1834 |
Trăng quý ba | ![]() | 23 thg 12, 1834 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 24 thg 12, 1834 đến 29 thg 12, 1834 |
Trăng non | ![]() | 30 thg 12, 1834 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 31 thg 12, 1834 đến 6 thg 1, 1835 |
Trăng đầu quý | ![]() | 7 thg 1, 1835 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 8 thg 1, 1835 đến 14 thg 1, 1835 |
Trăng tròn | ![]() | 15 thg 1, 1835 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 16 thg 1, 1835 đến 21 thg 1, 1835 |
Trăng quý ba | ![]() | 22 thg 1, 1835 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 23 thg 1, 1835 đến 27 thg 1, 1835 |