| Trăng non | 11 thg 11, 1833 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 11, 1833 đến 18 thg 11, 1833 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 11, 1833 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 11, 1833 đến 26 thg 11, 1833 | |
| Trăng tròn | 27 thg 11, 1833 | |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 11, 1833 đến 3 thg 12, 1833 | |
| Trăng quý ba | 4 thg 12, 1833 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 5 thg 12, 1833 đến 10 thg 12, 1833 |
| Trăng non | 11 thg 12, 1833 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 12, 1833 đến 18 thg 12, 1833 | |
| Trăng đầu quý | 19 thg 12, 1833 | |
| Trăng mọc | từ 20 thg 12, 1833 đến 26 thg 12, 1833 | |
| Trăng tròn | 27 thg 12, 1833 | |
| Trăng khuyết | từ 28 thg 12, 1833 đến 1 thg 1, 1834 | |
| Trăng quý ba | 2 thg 1, 1834 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 3 thg 1, 1834 đến 9 thg 1, 1834 |
| Trăng non | 10 thg 1, 1834 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 11 thg 1, 1834 đến 17 thg 1, 1834 | |
| Trăng đầu quý | 18 thg 1, 1834 | |
| Trăng mọc | từ 19 thg 1, 1834 đến 24 thg 1, 1834 | |
| Trăng tròn | 25 thg 1, 1834 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 1, 1834 đến 31 thg 1, 1834 | |
| Trăng quý ba | 1 thg 2, 1834 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 2 thg 2, 1834 đến 7 thg 2, 1834 |