Lịch âm Tháng 12 năm 1833




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1833



Trăng non11 thg 11, 1833
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 1833 đến 18 thg 11, 1833
Trăng đầu quý19 thg 11, 1833
Trăng mọc từ 20 thg 11, 1833 đến 26 thg 11, 1833
Trăng tròn27 thg 11, 1833
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 1833 đến 3 thg 12, 1833
Trăng quý ba4 thg 12, 1833
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 1833 đến 10 thg 12, 1833
Trăng non11 thg 12, 1833
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 1833 đến 18 thg 12, 1833
Trăng đầu quý19 thg 12, 1833
Trăng mọc từ 20 thg 12, 1833 đến 26 thg 12, 1833
Trăng tròn27 thg 12, 1833
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 1833 đến 1 thg 1, 1834
Trăng quý ba2 thg 1, 1834
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 1834 đến 9 thg 1, 1834
Trăng non10 thg 1, 1834
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 1834 đến 17 thg 1, 1834
Trăng đầu quý18 thg 1, 1834
Trăng mọc từ 19 thg 1, 1834 đến 24 thg 1, 1834
Trăng tròn25 thg 1, 1834
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 1834 đến 31 thg 1, 1834
Trăng quý ba1 thg 2, 1834
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 1834 đến 7 thg 2, 1834