| Trăng non | 22 thg 11, 1832 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 11, 1832 đến 29 thg 11, 1832 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 11, 1832 | |
| Trăng mọc | từ 1 thg 12, 1832 đến 7 thg 12, 1832 | |
| Trăng tròn | 8 thg 12, 1832 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 12, 1832 đến 13 thg 12, 1832 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 12, 1832 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 12, 1832 đến 21 thg 12, 1832 |
| Trăng non | 22 thg 12, 1832 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 12, 1832 đến 29 thg 12, 1832 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 12, 1832 | |
| Trăng mọc | từ 31 thg 12, 1832 đến 5 thg 1, 1833 | |
| Trăng tròn | 6 thg 1, 1833 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 1, 1833 đến 12 thg 1, 1833 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 1, 1833 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 1, 1833 đến 20 thg 1, 1833 |
| Trăng non | 21 thg 1, 1833 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 1, 1833 đến 28 thg 1, 1833 | |
| Trăng đầu quý | 29 thg 1, 1833 | |
| Trăng mọc | từ 30 thg 1, 1833 đến 3 thg 2, 1833 | |
| Trăng tròn | 4 thg 2, 1833 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 2, 1833 đến 10 thg 2, 1833 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 2, 1833 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 2, 1833 đến 18 thg 2, 1833 |