| Trăng non | 2 thg 3, 1832 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 3, 1832 đến 8 thg 3, 1832 | |
| Trăng đầu quý | 9 thg 3, 1832 | |
| Trăng mọc | từ 10 thg 3, 1832 đến 15 thg 3, 1832 | |
| Trăng tròn | 16 thg 3, 1832 | |
| Trăng khuyết | từ 17 thg 3, 1832 đến 23 thg 3, 1832 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 3, 1832 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 3, 1832 đến 31 thg 3, 1832 |
| Trăng non | 1 thg 4, 1832 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 4, 1832 đến 7 thg 4, 1832 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 4, 1832 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 4, 1832 đến 14 thg 4, 1832 | |
| Trăng tròn | 15 thg 4, 1832 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 4, 1832 đến 22 thg 4, 1832 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 4, 1832 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 4, 1832 đến 29 thg 4, 1832 |
| Trăng non | 30 thg 4, 1832 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 5, 1832 đến 6 thg 5, 1832 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 5, 1832 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 5, 1832 đến 13 thg 5, 1832 | |
| Trăng tròn | 14 thg 5, 1832 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 5, 1832 đến 22 thg 5, 1832 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 5, 1832 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 5, 1832 đến 29 thg 5, 1832 |