Lịch âm Tháng 11 năm 1822




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1822



Trăng non15 thg 10, 1822
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 1822 đến 22 thg 10, 1822
Trăng đầu quý23 thg 10, 1822
Trăng mọc từ 24 thg 10, 1822 đến 29 thg 10, 1822
Trăng tròn30 thg 10, 1822
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 1822 đến 5 thg 11, 1822
Trăng quý ba6 thg 11, 1822
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 11, 1822 đến 13 thg 11, 1822
Trăng non14 thg 11, 1822
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 1822 đến 21 thg 11, 1822
Trăng đầu quý22 thg 11, 1822
Trăng mọc từ 23 thg 11, 1822 đến 28 thg 11, 1822
Trăng tròn29 thg 11, 1822
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 1822 đến 4 thg 12, 1822
Trăng quý ba5 thg 12, 1822
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 1822 đến 12 thg 12, 1822
Trăng non13 thg 12, 1822
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 1822 đến 20 thg 12, 1822
Trăng đầu quý21 thg 12, 1822
Trăng mọc từ 22 thg 12, 1822 đến 27 thg 12, 1822
Trăng tròn28 thg 12, 1822
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 1822 đến 3 thg 1, 1823
Trăng quý ba4 thg 1, 1823
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 1823 đến 11 thg 1, 1823