Lịch âm Tháng 11 năm 1816




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1816



Trăng non21 thg 10, 1816
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 10, 1816 đến 27 thg 10, 1816
Trăng đầu quý28 thg 10, 1816
Trăng mọc từ 29 thg 10, 1816 đến 4 thg 11, 1816
Trăng tròn5 thg 11, 1816
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 1816 đến 11 thg 11, 1816
Trăng quý ba12 thg 11, 1816
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 1816 đến 18 thg 11, 1816
Trăng non19 thg 11, 1816
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 11, 1816 đến 26 thg 11, 1816
Trăng đầu quý27 thg 11, 1816
Trăng mọc từ 28 thg 11, 1816 đến 4 thg 12, 1816
Trăng tròn5 thg 12, 1816
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 1816 đến 11 thg 12, 1816
Trăng quý ba12 thg 12, 1816
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 1816 đến 18 thg 12, 1816
Trăng non19 thg 12, 1816
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 1816 đến 25 thg 12, 1816
Trăng đầu quý26 thg 12, 1816
Trăng mọc từ 27 thg 12, 1816 đến 2 thg 1, 1817
Trăng tròn3 thg 1, 1817
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 1817 đến 9 thg 1, 1817
Trăng quý ba10 thg 1, 1817
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 1817 đến 16 thg 1, 1817