Lịch âm Tháng 1 năm 1816




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1816



Trăng non1 thg 12, 1815
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 1815 đến 8 thg 12, 1815
Trăng đầu quý9 thg 12, 1815
Trăng mọc từ 10 thg 12, 1815 đến 15 thg 12, 1815
Trăng tròn16 thg 12, 1815
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 1815 đến 22 thg 12, 1815
Trăng quý ba23 thg 12, 1815
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 1815 đến 29 thg 12, 1815
Trăng non30 thg 12, 1815
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 1815 đến 7 thg 1, 1816
Trăng đầu quý8 thg 1, 1816
Trăng mọc từ 9 thg 1, 1816 đến 14 thg 1, 1816
Trăng tròn15 thg 1, 1816
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 1816 đến 21 thg 1, 1816
Trăng quý ba22 thg 1, 1816
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 1816 đến 28 thg 1, 1816
Trăng non29 thg 1, 1816
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 1816 đến 5 thg 2, 1816
Trăng đầu quý6 thg 2, 1816
Trăng mọc từ 7 thg 2, 1816 đến 12 thg 2, 1816
Trăng tròn13 thg 2, 1816
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 1816 đến 19 thg 2, 1816
Trăng quý ba20 thg 2, 1816
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 1816 đến 27 thg 2, 1816