Lịch âm Tháng 10 năm 1815




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1815



Trăng non3 thg 9, 1815
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 9, 1815 đến 9 thg 9, 1815
Trăng đầu quý10 thg 9, 1815
Trăng mọc từ 11 thg 9, 1815 đến 17 thg 9, 1815
Trăng tròn18 thg 9, 1815
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 1815 đến 25 thg 9, 1815
Trăng quý ba26 thg 9, 1815
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 9, 1815 đến 1 thg 10, 1815
Trăng non2 thg 10, 1815
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 1815 đến 9 thg 10, 1815
Trăng đầu quý10 thg 10, 1815
Trăng mọc từ 11 thg 10, 1815 đến 17 thg 10, 1815
Trăng tròn18 thg 10, 1815
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 1815 đến 24 thg 10, 1815
Trăng quý ba25 thg 10, 1815
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 1815 đến 31 thg 10, 1815