Lịch âm Tháng 12 năm 1814




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1814



Trăng non12 thg 11, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 1814 đến 19 thg 11, 1814
Trăng đầu quý20 thg 11, 1814
Trăng mọc từ 21 thg 11, 1814 đến 26 thg 11, 1814
Trăng tròn27 thg 11, 1814
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 1814 đến 3 thg 12, 1814
Trăng quý ba4 thg 12, 1814
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 1814 đến 10 thg 12, 1814
Trăng non11 thg 12, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 1814 đến 19 thg 12, 1814
Trăng đầu quý20 thg 12, 1814
Trăng mọc từ 21 thg 12, 1814 đến 26 thg 12, 1814
Trăng tròn27 thg 12, 1814
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 1814 đến 2 thg 1, 1815
Trăng quý ba3 thg 1, 1815
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 1815 đến 9 thg 1, 1815
Trăng non10 thg 1, 1815
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 1815 đến 17 thg 1, 1815
Trăng đầu quý18 thg 1, 1815
Trăng mọc từ 19 thg 1, 1815 đến 24 thg 1, 1815
Trăng tròn25 thg 1, 1815
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 1815 đến 31 thg 1, 1815
Trăng quý ba1 thg 2, 1815
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 1815 đến 8 thg 2, 1815