Lịch âm Tháng 11 năm 1814




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1814



Trăng non13 thg 10, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 1814 đến 20 thg 10, 1814
Trăng đầu quý21 thg 10, 1814
Trăng mọc từ 22 thg 10, 1814 đến 28 thg 10, 1814
Trăng tròn29 thg 10, 1814
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 1814 đến 4 thg 11, 1814
Trăng quý ba5 thg 11, 1814
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 1814 đến 11 thg 11, 1814
Trăng non12 thg 11, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 1814 đến 19 thg 11, 1814
Trăng đầu quý20 thg 11, 1814
Trăng mọc từ 21 thg 11, 1814 đến 26 thg 11, 1814
Trăng tròn27 thg 11, 1814
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 1814 đến 3 thg 12, 1814
Trăng quý ba4 thg 12, 1814
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 12, 1814 đến 10 thg 12, 1814
Trăng non11 thg 12, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 1814 đến 19 thg 12, 1814
Trăng đầu quý20 thg 12, 1814
Trăng mọc từ 21 thg 12, 1814 đến 26 thg 12, 1814
Trăng tròn27 thg 12, 1814
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 1814 đến 2 thg 1, 1815
Trăng quý ba3 thg 1, 1815
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 1815 đến 9 thg 1, 1815