Lịch âm Tháng 10 năm 1814




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1814



Trăng non13 thg 9, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 9, 1814 đến 20 thg 9, 1814
Trăng đầu quý21 thg 9, 1814
Trăng mọc từ 22 thg 9, 1814 đến 28 thg 9, 1814
Trăng tròn29 thg 9, 1814
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 1814 đến 5 thg 10, 1814
Trăng quý ba6 thg 10, 1814
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 1814 đến 12 thg 10, 1814
Trăng non13 thg 10, 1814
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 1814 đến 20 thg 10, 1814
Trăng đầu quý21 thg 10, 1814
Trăng mọc từ 22 thg 10, 1814 đến 28 thg 10, 1814
Trăng tròn29 thg 10, 1814
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 1814 đến 4 thg 11, 1814
Trăng quý ba5 thg 11, 1814
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 1814 đến 11 thg 11, 1814