Lịch âm Tháng 12 năm 1810




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1810



Trăng non27 thg 11, 1810
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 1810 đến 2 thg 12, 1810
Trăng đầu quý3 thg 12, 1810
Trăng mọc từ 4 thg 12, 1810 đến 10 thg 12, 1810
Trăng tròn11 thg 12, 1810
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 1810 đến 18 thg 12, 1810
Trăng quý ba19 thg 12, 1810
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 1810 đến 25 thg 12, 1810
Trăng non26 thg 12, 1810
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 1810 đến 1 thg 1, 1811
Trăng đầu quý2 thg 1, 1811
Trăng mọc từ 3 thg 1, 1811 đến 8 thg 1, 1811
Trăng tròn9 thg 1, 1811
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 1811 đến 17 thg 1, 1811
Trăng quý ba18 thg 1, 1811
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 1811 đến 24 thg 1, 1811
Trăng non25 thg 1, 1811
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 1, 1811 đến 30 thg 1, 1811
Trăng đầu quý31 thg 1, 1811
Trăng mọc từ 1 thg 2, 1811 đến 7 thg 2, 1811
Trăng tròn8 thg 2, 1811
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 1811 đến 15 thg 2, 1811
Trăng quý ba16 thg 2, 1811
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 2, 1811 đến 22 thg 2, 1811