Lịch âm Tháng 1 năm 1804




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1804



Trăng non14 thg 12, 1803
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 1803 đến 20 thg 12, 1803
Trăng đầu quý21 thg 12, 1803
Trăng mọc từ 22 thg 12, 1803 đến 27 thg 12, 1803
Trăng tròn28 thg 12, 1803
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 1803 đến 4 thg 1, 1804
Trăng quý ba5 thg 1, 1804
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 1804 đến 12 thg 1, 1804
Trăng non13 thg 1, 1804
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 1804 đến 19 thg 1, 1804
Trăng đầu quý20 thg 1, 1804
Trăng mọc từ 21 thg 1, 1804 đến 26 thg 1, 1804
Trăng tròn27 thg 1, 1804
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 1804 đến 3 thg 2, 1804
Trăng quý ba4 thg 2, 1804
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 1804 đến 10 thg 2, 1804