Lịch âm Tháng 1 năm 1803




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1803



Trăng non25 thg 12, 1802
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 1802 đến 30 thg 12, 1802
Trăng đầu quý31 thg 12, 1802
Trăng mọc từ 1 thg 1, 1803 đến 7 thg 1, 1803
Trăng tròn8 thg 1, 1803
Trăng khuyết từ 9 thg 1, 1803 đến 15 thg 1, 1803
Trăng quý ba16 thg 1, 1803
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 1803 đến 22 thg 1, 1803
Trăng non23 thg 1, 1803
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 1, 1803 đến 29 thg 1, 1803
Trăng đầu quý30 thg 1, 1803
Trăng mọc từ 31 thg 1, 1803 đến 5 thg 2, 1803
Trăng tròn6 thg 2, 1803
Trăng khuyết từ 7 thg 2, 1803 đến 14 thg 2, 1803
Trăng quý ba15 thg 2, 1803
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 1803 đến 21 thg 2, 1803