Lịch âm Tháng 11 năm 1795




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1795



Trăng non12 thg 10, 1795
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 10, 1795 đến 20 thg 10, 1795
Trăng đầu quý21 thg 10, 1795
Trăng mọc từ 22 thg 10, 1795 đến 27 thg 10, 1795
Trăng tròn28 thg 10, 1795
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 1795 đến 3 thg 11, 1795
Trăng quý ba4 thg 11, 1795
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 1795 đến 10 thg 11, 1795
Trăng non11 thg 11, 1795
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 1795 đến 18 thg 11, 1795
Trăng đầu quý19 thg 11, 1795
Trăng mọc từ 20 thg 11, 1795 đến 25 thg 11, 1795
Trăng tròn26 thg 11, 1795
Trăng khuyết từ 27 thg 11, 1795 đến 2 thg 12, 1795
Trăng quý ba3 thg 12, 1795
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 12, 1795 đến 10 thg 12, 1795
Trăng non11 thg 12, 1795
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 1795 đến 18 thg 12, 1795
Trăng đầu quý19 thg 12, 1795
Trăng mọc từ 20 thg 12, 1795 đến 25 thg 12, 1795
Trăng tròn26 thg 12, 1795
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 1795 đến 1 thg 1, 1796
Trăng quý ba2 thg 1, 1796
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 1796 đến 9 thg 1, 1796