Lịch âm Tháng 11 năm 1785




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1785



Trăng non3 thg 10, 1785
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 1785 đến 10 thg 10, 1785
Trăng đầu quý11 thg 10, 1785
Trăng mọc từ 12 thg 10, 1785 đến 17 thg 10, 1785
Trăng tròn18 thg 10, 1785
Trăng khuyết từ 19 thg 10, 1785 đến 24 thg 10, 1785
Trăng quý ba25 thg 10, 1785
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 1785 đến 1 thg 11, 1785
Trăng non2 thg 11, 1785
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 1785 đến 8 thg 11, 1785
Trăng đầu quý9 thg 11, 1785
Trăng mọc từ 10 thg 11, 1785 đến 15 thg 11, 1785
Trăng tròn16 thg 11, 1785
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 1785 đến 23 thg 11, 1785
Trăng quý ba24 thg 11, 1785
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 1785 đến 1 thg 12, 1785
Trăng non2 thg 12, 1785
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 1785 đến 8 thg 12, 1785
Trăng đầu quý9 thg 12, 1785
Trăng mọc từ 10 thg 12, 1785 đến 15 thg 12, 1785
Trăng tròn16 thg 12, 1785
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 1785 đến 22 thg 12, 1785
Trăng quý ba23 thg 12, 1785
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 1785 đến 30 thg 12, 1785
Trăng non31 thg 12, 1785
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 1786 đến 6 thg 1, 1786
Trăng đầu quý7 thg 1, 1786
Trăng mọc từ 8 thg 1, 1786 đến 13 thg 1, 1786
Trăng tròn14 thg 1, 1786
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 1786 đến 21 thg 1, 1786
Trăng quý ba22 thg 1, 1786
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 1786 đến 29 thg 1, 1786