Lịch âm Tháng 11 năm 1735




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1735



Trăng non16 thg 10, 1735
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 1735 đến 23 thg 10, 1735
Trăng đầu quý24 thg 10, 1735
Trăng mọc từ 25 thg 10, 1735 đến 31 thg 10, 1735
Trăng tròn1 thg 11, 1735
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 1735 đến 7 thg 11, 1735
Trăng quý ba8 thg 11, 1735
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 1735 đến 13 thg 11, 1735
Trăng non14 thg 11, 1735
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 1735 đến 21 thg 11, 1735
Trăng đầu quý22 thg 11, 1735
Trăng mọc từ 23 thg 11, 1735 đến 29 thg 11, 1735
Trăng tròn30 thg 11, 1735
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 1735 đến 6 thg 12, 1735
Trăng quý ba7 thg 12, 1735
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 1735 đến 13 thg 12, 1735
Trăng non14 thg 12, 1735
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 1735 đến 21 thg 12, 1735
Trăng đầu quý22 thg 12, 1735
Trăng mọc từ 23 thg 12, 1735 đến 29 thg 12, 1735
Trăng tròn30 thg 12, 1735
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 1735 đến 4 thg 1, 1736
Trăng quý ba5 thg 1, 1736
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 1736 đến 12 thg 1, 1736