Lịch âm Tháng 9 năm 1416




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 1416



Trăng non25 thg 7, 1416
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 7, 1416 đến 31 thg 7, 1416
Trăng đầu quý1 thg 8, 1416
Trăng mọc từ 2 thg 8, 1416 đến 8 thg 8, 1416
Trăng tròn9 thg 8, 1416
Trăng khuyết từ 10 thg 8, 1416 đến 15 thg 8, 1416
Trăng quý ba16 thg 8, 1416
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 8, 1416 đến 22 thg 8, 1416
Trăng non23 thg 8, 1416
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 8, 1416 đến 30 thg 8, 1416
Trăng đầu quý31 thg 8, 1416
Trăng mọc từ 1 thg 9, 1416 đến 7 thg 9, 1416
Trăng tròn8 thg 9, 1416
Trăng khuyết từ 9 thg 9, 1416 đến 14 thg 9, 1416
Trăng quý ba15 thg 9, 1416
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 9, 1416 đến 21 thg 9, 1416
Trăng non22 thg 9, 1416
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 9, 1416 đến 28 thg 9, 1416
Trăng đầu quý29 thg 9, 1416
Trăng mọc từ 30 thg 9, 1416 đến 6 thg 10, 1416
Trăng tròn7 thg 10, 1416
Trăng khuyết từ 8 thg 10, 1416 đến 13 thg 10, 1416
Trăng quý ba14 thg 10, 1416
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 10, 1416 đến 20 thg 10, 1416