Lịch âm Tháng 1 năm 1405




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1405



Trăng non3 thg 12, 1404
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 1404 đến 9 thg 12, 1404
Trăng đầu quý10 thg 12, 1404
Trăng mọc từ 11 thg 12, 1404 đến 16 thg 12, 1404
Trăng tròn17 thg 12, 1404
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 1404 đến 24 thg 12, 1404
Trăng quý ba25 thg 12, 1404
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 1404 đến 1 thg 1, 1405
Trăng non2 thg 1, 1405
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 1405 đến 7 thg 1, 1405
Trăng đầu quý8 thg 1, 1405
Trăng mọc từ 9 thg 1, 1405 đến 15 thg 1, 1405
Trăng tròn16 thg 1, 1405
Trăng khuyết từ 17 thg 1, 1405 đến 23 thg 1, 1405
Trăng quý ba24 thg 1, 1405
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 1405 đến 30 thg 1, 1405