Lịch âm Tháng 6 năm 1294




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 1294



Trăng non28 thg 4, 1294
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 4, 1294 đến 4 thg 5, 1294
Trăng đầu quý5 thg 5, 1294
Trăng mọc từ 6 thg 5, 1294 đến 10 thg 5, 1294
Trăng tròn11 thg 5, 1294
Trăng khuyết từ 12 thg 5, 1294 đến 18 thg 5, 1294
Trăng quý ba19 thg 5, 1294
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 5, 1294 đến 26 thg 5, 1294
Trăng non27 thg 5, 1294
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 5, 1294 đến 2 thg 6, 1294
Trăng đầu quý3 thg 6, 1294
Trăng mọc từ 4 thg 6, 1294 đến 9 thg 6, 1294
Trăng tròn10 thg 6, 1294
Trăng khuyết từ 11 thg 6, 1294 đến 17 thg 6, 1294
Trăng quý ba18 thg 6, 1294
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 6, 1294 đến 25 thg 6, 1294