Lịch âm Tháng 11 năm 1205




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1205



Trăng non15 thg 10, 1205
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 1205 đến 21 thg 10, 1205
Trăng đầu quý22 thg 10, 1205
Trăng mọc từ 23 thg 10, 1205 đến 29 thg 10, 1205
Trăng tròn30 thg 10, 1205
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 1205 đến 5 thg 11, 1205
Trăng quý ba6 thg 11, 1205
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 11, 1205 đến 12 thg 11, 1205
Trăng non13 thg 11, 1205
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 1205 đến 20 thg 11, 1205
Trăng đầu quý21 thg 11, 1205
Trăng mọc từ 22 thg 11, 1205 đến 28 thg 11, 1205
Trăng tròn29 thg 11, 1205
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 1205 đến 5 thg 12, 1205
Trăng quý ba6 thg 12, 1205
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 1205 đến 12 thg 12, 1205
Trăng non13 thg 12, 1205
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 1205 đến 20 thg 12, 1205
Trăng đầu quý21 thg 12, 1205
Trăng mọc từ 22 thg 12, 1205 đến 27 thg 12, 1205
Trăng tròn28 thg 12, 1205
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 1205 đến 3 thg 1, 1206
Trăng quý ba4 thg 1, 1206
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 1206 đến 10 thg 1, 1206