Lịch âm Tháng 1 năm 1115




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1115



Trăng non30 thg 11, 1114
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 1114 đến 7 thg 12, 1114
Trăng đầu quý8 thg 12, 1114
Trăng mọc từ 9 thg 12, 1114 đến 13 thg 12, 1114
Trăng tròn14 thg 12, 1114
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 1114 đến 21 thg 12, 1114
Trăng quý ba22 thg 12, 1114
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 1114 đến 29 thg 12, 1114
Trăng non30 thg 12, 1114
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 1114 đến 5 thg 1, 1115
Trăng đầu quý6 thg 1, 1115
Trăng mọc từ 7 thg 1, 1115 đến 12 thg 1, 1115
Trăng tròn13 thg 1, 1115
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 1115 đến 20 thg 1, 1115
Trăng quý ba21 thg 1, 1115
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 1115 đến 28 thg 1, 1115