Lịch âm Tháng 12 năm 1048




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1048



Trăng non10 thg 11, 1048
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 11, 1048 đến 15 thg 11, 1048
Trăng đầu quý16 thg 11, 1048
Trăng mọc từ 17 thg 11, 1048 đến 23 thg 11, 1048
Trăng tròn24 thg 11, 1048
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 1048 đến 1 thg 12, 1048
Trăng quý ba2 thg 12, 1048
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 1048 đến 8 thg 12, 1048
Trăng non9 thg 12, 1048
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 1048 đến 15 thg 12, 1048
Trăng đầu quý16 thg 12, 1048
Trăng mọc từ 17 thg 12, 1048 đến 23 thg 12, 1048
Trăng tròn24 thg 12, 1048
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 1048 đến 31 thg 12, 1048
Trăng quý ba1 thg 1, 1049
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 1049 đến 6 thg 1, 1049
Trăng non7 thg 1, 1049
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 1, 1049 đến 14 thg 1, 1049
Trăng đầu quý15 thg 1, 1049
Trăng mọc từ 16 thg 1, 1049 đến 22 thg 1, 1049
Trăng tròn23 thg 1, 1049
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 1049 đến 29 thg 1, 1049
Trăng quý ba30 thg 1, 1049
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 1, 1049 đến 5 thg 2, 1049