Lịch âm Tháng 9 năm 1043




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 1043



Trăng non9 thg 8, 1043
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 8, 1043 đến 16 thg 8, 1043
Trăng đầu quý17 thg 8, 1043
Trăng mọc từ 18 thg 8, 1043 đến 23 thg 8, 1043
Trăng tròn24 thg 8, 1043
Trăng khuyết từ 25 thg 8, 1043 đến 30 thg 8, 1043
Trăng quý ba31 thg 8, 1043
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 9, 1043 đến 6 thg 9, 1043
Trăng non7 thg 9, 1043
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 9, 1043 đến 14 thg 9, 1043
Trăng đầu quý15 thg 9, 1043
Trăng mọc từ 16 thg 9, 1043 đến 22 thg 9, 1043
Trăng tròn23 thg 9, 1043
Trăng khuyết từ 24 thg 9, 1043 đến 28 thg 9, 1043
Trăng quý ba29 thg 9, 1043
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 9, 1043 đến 6 thg 10, 1043