Lịch âm Tháng 10 năm 1036




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1036



Trăng non23 thg 9, 1036
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 9, 1036 đến 30 thg 9, 1036
Trăng đầu quý1 thg 10, 1036
Trăng mọc từ 2 thg 10, 1036 đến 8 thg 10, 1036
Trăng tròn9 thg 10, 1036
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 1036 đến 15 thg 10, 1036
Trăng quý ba16 thg 10, 1036
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 1036 đến 22 thg 10, 1036
Trăng non23 thg 10, 1036
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 1036 đến 30 thg 10, 1036
Trăng đầu quý31 thg 10, 1036
Trăng mọc từ 1 thg 11, 1036 đến 7 thg 11, 1036
Trăng tròn8 thg 11, 1036
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 1036 đến 13 thg 11, 1036
Trăng quý ba14 thg 11, 1036
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 11, 1036 đến 21 thg 11, 1036