Lịch âm Tháng 6 năm 1036




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 1036



Trăng non30 thg 4, 1036
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 1036 đến 5 thg 5, 1036
Trăng đầu quý6 thg 5, 1036
Trăng mọc từ 7 thg 5, 1036 đến 13 thg 5, 1036
Trăng tròn14 thg 5, 1036
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 1036 đến 21 thg 5, 1036
Trăng quý ba22 thg 5, 1036
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 1036 đến 28 thg 5, 1036
Trăng non29 thg 5, 1036
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 5, 1036 đến 4 thg 6, 1036
Trăng đầu quý5 thg 6, 1036
Trăng mọc từ 6 thg 6, 1036 đến 11 thg 6, 1036
Trăng tròn12 thg 6, 1036
Trăng khuyết từ 13 thg 6, 1036 đến 20 thg 6, 1036
Trăng quý ba21 thg 6, 1036
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 1036 đến 26 thg 6, 1036