Lịch âm Tháng 5 năm 1036




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 1036



Trăng non31 thg 3, 1036
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 1036 đến 6 thg 4, 1036
Trăng đầu quý7 thg 4, 1036
Trăng mọc từ 8 thg 4, 1036 đến 13 thg 4, 1036
Trăng tròn14 thg 4, 1036
Trăng khuyết từ 15 thg 4, 1036 đến 21 thg 4, 1036
Trăng quý ba22 thg 4, 1036
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 4, 1036 đến 29 thg 4, 1036
Trăng non30 thg 4, 1036
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 1036 đến 5 thg 5, 1036
Trăng đầu quý6 thg 5, 1036
Trăng mọc từ 7 thg 5, 1036 đến 13 thg 5, 1036
Trăng tròn14 thg 5, 1036
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 1036 đến 21 thg 5, 1036
Trăng quý ba22 thg 5, 1036
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 1036 đến 28 thg 5, 1036