Lịch âm Tháng 3 năm 1033




Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 3 năm 1033



Trăng non3 thg 2, 1033
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 2, 1033 đến 9 thg 2, 1033
Trăng đầu quý10 thg 2, 1033
Trăng mọc từ 11 thg 2, 1033 đến 17 thg 2, 1033
Trăng tròn18 thg 2, 1033
Trăng khuyết từ 19 thg 2, 1033 đến 25 thg 2, 1033
Trăng quý ba26 thg 2, 1033
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 2, 1033 đến 3 thg 3, 1033
Trăng non4 thg 3, 1033
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 3, 1033 đến 11 thg 3, 1033
Trăng đầu quý12 thg 3, 1033
Trăng mọc từ 13 thg 3, 1033 đến 19 thg 3, 1033
Trăng tròn20 thg 3, 1033
Trăng khuyết từ 21 thg 3, 1033 đến 26 thg 3, 1033
Trăng quý ba27 thg 3, 1033
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 3, 1033 đến 2 thg 4, 1033