Lịch âm Tháng 1 năm 1033




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1033



Trăng non6 thg 12, 1032
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 1032 đến 12 thg 12, 1032
Trăng đầu quý13 thg 12, 1032
Trăng mọc từ 14 thg 12, 1032 đến 19 thg 12, 1032
Trăng tròn20 thg 12, 1032
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 1032 đến 28 thg 12, 1032
Trăng quý ba29 thg 12, 1032
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 1032 đến 4 thg 1, 1033
Trăng non5 thg 1, 1033
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 1033 đến 11 thg 1, 1033
Trăng đầu quý12 thg 1, 1033
Trăng mọc từ 13 thg 1, 1033 đến 18 thg 1, 1033
Trăng tròn19 thg 1, 1033
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 1033 đến 26 thg 1, 1033
Trăng quý ba27 thg 1, 1033
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 1033 đến 2 thg 2, 1033