Lịch âm Tháng 12 năm 1031




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1031



Trăng non18 thg 11, 1031
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 11, 1031 đến 24 thg 11, 1031
Trăng đầu quý25 thg 11, 1031
Trăng mọc từ 26 thg 11, 1031 đến 2 thg 12, 1031
Trăng tròn3 thg 12, 1031
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 1031 đến 10 thg 12, 1031
Trăng quý ba11 thg 12, 1031
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 12, 1031 đến 17 thg 12, 1031
Trăng non18 thg 12, 1031
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 12, 1031 đến 24 thg 12, 1031
Trăng đầu quý25 thg 12, 1031
Trăng mọc từ 26 thg 12, 1031 đến 1 thg 1, 1032
Trăng tròn2 thg 1, 1032
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 1032 đến 8 thg 1, 1032
Trăng quý ba9 thg 1, 1032
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 1032 đến 15 thg 1, 1032
Trăng non16 thg 1, 1032
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 1032 đến 22 thg 1, 1032
Trăng đầu quý23 thg 1, 1032
Trăng mọc từ 24 thg 1, 1032 đến 30 thg 1, 1032
Trăng tròn31 thg 1, 1032
Trăng khuyết từ 1 thg 2, 1032 đến 7 thg 2, 1032
Trăng quý ba8 thg 2, 1032
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 1032 đến 13 thg 2, 1032