Lịch âm Tháng 10 năm 1031




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1031



Trăng non20 thg 9, 1031
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 9, 1031 đến 26 thg 9, 1031
Trăng đầu quý27 thg 9, 1031
Trăng mọc từ 28 thg 9, 1031 đến 3 thg 10, 1031
Trăng tròn4 thg 10, 1031
Trăng khuyết từ 5 thg 10, 1031 đến 11 thg 10, 1031
Trăng quý ba12 thg 10, 1031
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 10, 1031 đến 19 thg 10, 1031
Trăng non20 thg 10, 1031
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 10, 1031 đến 26 thg 10, 1031
Trăng đầu quý27 thg 10, 1031
Trăng mọc từ 28 thg 10, 1031 đến 2 thg 11, 1031
Trăng tròn3 thg 11, 1031
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 1031 đến 10 thg 11, 1031
Trăng quý ba11 thg 11, 1031
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 1031 đến 17 thg 11, 1031